嵌め込み [Khảm Liêu]
はめ込み [Liêu]
はめこみ
Danh từ chung
lắp ghép; khảm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ngâm
Danh từ chung
lắp ghép; khảm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
ngâm