崎嶇 [Khi Khu]
きく

Tính từ “taru”

⚠️Từ hiếm

dốc (núi); hiểm trở

Tính từ “taru”

⚠️Từ hiếm

khó khăn (cuộc sống); khó khăn; rắc rối

Hán tự

Khi mũi đất; mũi biển
Khu dốc