Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
峻酷
[Tuấn Khốc]
峻刻
[Tuấn Khắc]
しゅんこく
🔊
Danh từ chung
nghiêm khắc
Hán tự
峻
Tuấn
cao; dốc
酷
Khốc
tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc