峻別 [Tuấn Biệt]
しゅんべつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân biệt nghiêm ngặt

JP:事実じじつ」と「意見いけん」を峻別しゅんべつするということは重要じゅうようなことだとおもいます。

VI: Tôi cho rằng việc phân biệt rõ ràng giữa "sự thật" và "ý kiến" là điều quan trọng.

Hán tự

Tuấn cao; dốc
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt