Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
峻下剤
[Tuấn Hạ Tề]
しゅんげざい
🔊
Danh từ chung
thuốc xổ mạnh
Hán tự
峻
Tuấn
cao; dốc
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
剤
Tề
liều; thuốc