島嶼部 [Đảo Tự Bộ]
島しょ部 [Đảo Bộ]
とうしょぶ

Danh từ chung

khu vực đảo

Hán tự

Đảo đảo
Tự đảo
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí