島内 [Đảo Nội]
とうない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trên đảo

🔗 島外

Hán tự

Đảo đảo
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình