峭刻 [Tiễu Khắc]
しょうこく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ

nghiêm khắc; tàn nhẫn

Hán tự

Tiễu cao và dốc
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc