Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
峡間
[Hạp Gian]
きょうかん
🔊
Danh từ chung
giữa núi
Hán tự
峡
Hạp
hẻm núi
間
Gian
khoảng cách; không gian
Từ liên quan đến 峡間
山峡
さんきょう
hẻm núi; khe núi; khoảng cách
渓
たに
thung lũng
渓谷
けいこく
thung lũng (có sông chảy qua); hẻm núi; khe núi; hẻm vực
渓間
けいかん
hẻm núi
谷
たに
thung lũng
谷あい
たにま
thung lũng; khe núi; hẻm núi; vực thẳm
谷間
たにま
thung lũng; khe núi; hẻm núi; vực thẳm
谿
たに
thung lũng
谿谷
けいこく
thung lũng (có sông chảy qua); hẻm núi; khe núi; hẻm vực
谿間
けいかん
hẻm núi
迫
せり
thang máy sân khấu; cửa sập
Xem thêm