峙つ [Trĩ]
聳つ [Tủng]
そばだつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vươn cao

Hán tự

Trĩ cao; vươn cao
Tủng vươn lên; cao vút