Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
岬角
[Giáp Giác]
こうかく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mũi đất
Hán tự
岬
Giáp
mũi đất; mũi biển
角
Giác
góc; sừng; gạc
Từ liên quan đến 岬角
埼
さき
bán đảo nhỏ; mũi đất; mũi nhô; đầu đất
岬
さき
bán đảo nhỏ; mũi đất; mũi nhô; đầu đất
崎
さき
bán đảo nhỏ; mũi đất; mũi nhô; đầu đất
碕
さき
bán đảo nhỏ; mũi đất; mũi nhô; đầu đất