岩棚 [Nham Bằng]
いわだな

Danh từ chung

gờ đá

JP: いわたなからちてかれあしった。

VI: Anh ấy bị ngã từ vách đá và gãy chân.

Hán tự

Nham tảng đá; vách đá
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn