岩塩 [Nham Diêm]
がんえん
いわしお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

muối mỏ; muối đá

Hán tự

Nham tảng đá; vách đá
Diêm muối