岡目八目
[Cương Mục Bát Mục]
傍目八目 [Bàng Mục Bát Mục]
傍目八目 [Bàng Mục Bát Mục]
おかめはちもく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
quan điểm của người ngoài cuộc; người ngoài hiểu rõ tình hình hơn
JP: 彼女が彼に惚れてるのは岡目八目疑いのないところだよ。
VI: Rõ ràng là cô ấy đang yêu anh ấy.
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
người ngoài cuộc thấy rõ hơn người trong cuộc
người xem cờ vây thấy trước tám nước đi
JP: 傍目八目という言葉があるように一度協会から離れて、日本サッカーをみて頂きたい。
VI: Có một câu nói là "người ngoài nhìn vào rõ hơn", chúng tôi mong muốn ông có thể một lần rời khỏi hiệp hội và nhìn nhận bóng đá Nhật Bản từ một góc độ mới.