岐阜 [Kì Phụ]

ぎふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Gifu

JP: わたしたちは岐阜ぎふった。

VI: Chúng tôi đã đi đến Gifu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

岐阜ぎふけん県庁けんちょう所在地しょざいち岐阜ぎふです。
Thủ phủ của tỉnh Gifu là thành phố Gifu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 岐阜
  • Cách đọc: ぎふ
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
  • Lĩnh vực: Địa lý, du lịch, hành chính
  • Nghĩa khái quát: Gifu (thành phố và/hoặc tỉnh Gifu ở vùng Chubu của Nhật Bản)
  • Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng trong địa chỉ, tin tức, du lịch

2. Ý nghĩa chính

- Thường chỉ tỉnh Gifu (岐阜県) hoặc thành phố Gifu (岐阜市) tùy ngữ cảnh. Trong địa chỉ: 岐阜市〜 là thành phố Gifu; 岐阜県〜 là toàn tỉnh.
- Nổi tiếng với 長良川の鵜飼 (mò cá bằng chim cốc trên sông Nagaragawa), 岐阜城, các điểm du lịch như 高山, 白川郷 (thuộc Gifu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 岐阜 (chung chung) vs 岐阜県 (tỉnh Gifu) vs 岐阜市 (thành phố Gifu). Khi cần rõ ràng, thêm 県 hoặc 市.
  • Trong báo chí: 岐阜で〜 có thể hiểu là “tại tỉnh Gifu” nếu không có chỉ định “市/県”.
  • Các kết hợp địa danh: 岐阜駅 (ga Gifu), 岐阜大学 (ĐH Gifu) gợi nghĩa “ở Gifu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa chỉ/hành chính: 岐阜市○○町, 岐阜県庁, 岐阜県内.
  • Xuất thân: 岐阜出身, 岐阜育ち.
  • Du lịch/sự kiện: 岐阜城, 長良川の鵜飼, 高山, 白川郷 といった岐阜の名所.
  • Tin tức: 岐阜で地震, 岐阜の企業, 岐阜市内でなど.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
岐阜県Rộng hơnTỉnh GifuPhạm vi hành chính cấp tỉnh
岐阜市Hẹp hơnThành phố GifuThủ phủ của tỉnh Gifu
岐阜駅Liên quanGa GifuGa chính ở thành phố Gifu
長良川Liên quanSông NagaragawaBiểu tượng du lịch của Gifu
岐阜城Liên quanLâu đài GifuĐiểm tham quan nổi tiếng
県外Đối lập ngữ cảnhNgoài tỉnhDùng khi đối chiếu trong/ngoài Gifu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (き): ngã rẽ, phân nhánh (hình ảnh “chia đường”).
  • (ふ): gò, đống đất; cũng thấy trong nhiều địa danh.
  • Địa danh có lịch sử lâu đời; tương truyền tên “岐阜” liên hệ điển cố Trung Hoa (岐山・曲阜), được đặt tên trong thời chiến quốc Nhật Bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, nếu thấy “岐阜で〜”, bạn có thể hiểu khái quát là “tại tỉnh Gifu” trừ khi văn bản chỉ rõ “岐阜市”. Trong hội thoại, người địa phương hay nói ngắn gọn “岐阜” để chỉ cả tỉnh. Nếu cần tra cứu du lịch, cụm như 岐阜 観光, 岐阜 名物 sẽ cho nhiều gợi ý hay.

8. Câu ví dụ

  • 夏に岐阜を旅行して、長良川の鵜飼を見た。
    Mùa hè tôi du lịch Gifu và xem mò cá bằng chim cốc trên sông Nagaragawa.
  • 彼は岐阜出身です。
    Anh ấy là người quê Gifu.
  • 岐阜駅で乗り換える。
    Tôi chuyển tàu ở ga Gifu.
  • その会社は岐阜に本社がある。
    Công ty đó đặt trụ sở chính ở Gifu.
  • 明日は岐阜で会議がある。
    Ngày mai có cuộc họp ở Gifu.
  • 岐阜と愛知の境に住んでいる。
    Tôi sống gần ranh giới giữa Gifu và Aichi.
  • 岐阜県内で大雪が降った。
    Tuyết rơi dày trong phạm vi tỉnh Gifu.
  • 秋の岐阜は紅葉がきれいだ。
    Mùa thu ở Gifu lá đỏ rất đẹp.
  • 岐阜市の中心部を散歩した。
    Tôi đi dạo ở trung tâm thành phố Gifu.
  • 出張で岐阜に一泊する予定だ。
    Tôi dự định ở lại Gifu một đêm trong chuyến công tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 岐阜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?