山陰 [Sơn Âm]
山影 [Sơn Ảnh]
やまかげ
さんいん – 山陰
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

nơi trong bóng râm của núi; nơi trú ẩn của núi

Danh từ chung

hẻm núi

Hán tự

Sơn núi
Âm bóng tối; âm
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh