Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山袴
[Sơn Khố]
やまばかま
🔊
Danh từ chung
hakama làm việc
🔗 袴
Hán tự
山
Sơn
núi
袴
Khố
váy nam truyền thống