山荘 [Sơn Trang]

さんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

biệt thự núi; nơi nghỉ dưỡng núi; nhà tranh núi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 山荘
  • Cách đọc: さんそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sơn trang/nhà nghỉ ở vùng núi; biệt thự/lodge trên núi

2. Ý nghĩa chính

Nhà ở/villa/lodge tọa lạc tại vùng núi để nghỉ dưỡng, tránh nóng, hoặc làm căn cứ cho hoạt động dã ngoại. Sắc thái trang nhã hơn 山小屋; có thể gần với 別荘 nhưng nhấn vị trí “trên núi”.

3. Phân biệt

  • 別荘: biệt thự nghỉ dưỡng nói chung (biển, hồ, núi). 山荘 là “biệt thự ở núi”.
  • 山小屋: túp lều/nhà trạm cho người leo núi; đơn sơ, thực dụng. 山荘 thường rộng rãi, tiện nghi hơn.
  • ロッジ/コテージ: lodge/cottage; vay mượn, sắc thái du lịch. 山荘 có cảm giác Nhật bản/trang nhã hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 山荘に泊まる/私有の山荘/高原の山荘/避暑の山荘/山荘風の建物.
  • Văn cảnh: du lịch, bất động sản, văn học, hoài niệm mùa hè.
  • Đi kèm tính từ: 静かな/瀟洒な/質素な/古風な 山荘.
  • Dùng tên riêng: ○○山荘 (tên cơ sở lưu trú).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
別荘 Liên quan biệt thự nghỉ dưỡng Không giới hạn vị trí
山小屋 Khác loại gần nhà trạm trên núi Đơn sơ, cho người leo núi
ロッジ Đồng nghĩa gần lodge, nhà nghỉ Vay mượn, du lịch
コテージ Liên quan cottage Nhà gỗ nhỏ, nghỉ dưỡng
都会のマンション Đối lập bối cảnh căn hộ đô thị Trái với không gian núi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 山: núi, sơn.
  • 荘: trang, biệt thự, trang trại; cũng mang sắc thái trang nhã.
  • 山+荘: “sơn trang” → nhà nghỉ/biệt thự ở vùng núi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

山荘 gợi cảm xúc thư thái, có chút cổ điển. Khi mô tả không khí văn chương hay nghỉ dưỡng mùa hè ở cao nguyên Nhật Bản (軽井沢など), từ này rất “đúng điệu”. Với cơ sở lưu trú hiện đại, ロッジ/コテージ cũng phổ biến, nhưng 山荘 vẫn giữ nét thanh lịch truyền thống.

8. Câu ví dụ

  • 友人の山荘に招かれて週末を過ごした。
    Tôi được mời đến sơn trang của bạn và đã trải qua cuối tuần ở đó.
  • 湖の見える高原山荘を借りた。
    Chúng tôi thuê một nhà nghỉ trên cao nguyên nhìn ra hồ.
  • 毎年、避暑のために同じ山荘に滞在する。
    Hằng năm tôi ở cùng một biệt thự trên núi để tránh nóng.
  • 古い山荘を改装してカフェにした。
    Chúng tôi cải tạo sơn trang cũ thành quán cà phê.
  • 登山口近くの山荘に一泊する予定だ。
    Dự định nghỉ một đêm ở lodge gần cửa đường leo núi.
  • 静かな森に佇む山荘で読書を楽しむ。
    Tôi tận hưởng việc đọc sách trong sơn trang nằm lặng giữa rừng.
  • 彼は自作の薪ストーブを山荘に設置した。
    Anh ấy lắp đặt bếp củi tự làm ở nhà nghỉ trên núi.
  • 映画の舞台は雪に埋もれた山荘だ。
    Bối cảnh phim là một sơn trang vùi trong tuyết.
  • 週末だけ開く小さな山荘レストランが人気だ。
    Nhà hàng nhỏ trong lodge trên núi chỉ mở cuối tuần đang rất được ưa chuộng.
  • 会社の保養山荘を社員が自由に利用できる。
    Nhân viên có thể tự do sử dụng nhà nghỉ dưỡng trên núi của công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 山荘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?