山羊髭 [Sơn Dương Tì]
山羊ひげ [Sơn Dương]
ヤギ髭 [Tì]
やぎひげ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

râu dê

Hán tự

Sơn núi
Dương cừu
râu; ria mép