山猫争議 [Sơn Miêu Tranh Nghị]
やまねこそうぎ

Danh từ chung

cuộc đình công tự phát

Hán tự

Sơn núi
Miêu mèo
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Nghị thảo luận