Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山猫争議
[Sơn Miêu Tranh Nghị]
やまねこそうぎ
🔊
Danh từ chung
cuộc đình công tự phát
Hán tự
山
Sơn
núi
猫
Miêu
mèo
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
議
Nghị
thảo luận