山河 [Sơn Hà]
さんが
さんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

núi và sông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くにやぶれて、山河さんがあり。
Nước mất thì núi sông còn đó.

Hán tự

Sơn núi
sông