山椒喰 [Sơn Tiêu Thực]
さんしょうくい
サンショウクイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim minivet xám

Hán tự

Sơn núi
Tiêu cây tiêu Nhật Bản
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)