Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山梔子
[Sơn Chi Tử]
さんしし
🔊
Danh từ chung
quả dành dành
🔗 梔子
Hán tự
山
Sơn
núi
梔
Chi
cây dành dành
子
Tử
trẻ em