山林 [Sơn Lâm]
さんりん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

rừng núi; rừng trên núi; đất rừng

Danh từ chung

núi và rừng

Hán tự

Sơn núi
Lâm rừng cây; rừng