山村 [Sơn Thôn]

さんそん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

làng núi

JP: そのげきはある山村さんそん舞台ぶたいでした。

VI: Vở kịch đó lấy bối cảnh là một ngôi làng núi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

場所ばしょ西にしバージニアしゅうとおはなれたちいさな山村さんそん
Địa điểm là một ngôi làng nhỏ hẻo lánh ở West Virginia.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 山村
  • Cách đọc: さんそん
  • Loại từ: Danh từ (địa lý – xã hội)
  • Nghĩa khái quát: Làng bản nằm ở vùng núi; cộng đồng dân cư miền núi.
  • Ngữ vực/Ngữ cảnh: Địa lý nhân văn, du lịch, nông – lâm nghiệp, chính sách vùng sâu vùng xa.
  • Cụm thường gặp: 山村地域, 山村留学, 山村振興, 山村の過疎, 山村観光

2. Ý nghĩa chính

山村 chỉ các làng/bản ở khu vực đồi núi, nơi sinh kế thường gắn với nông – lâm nghiệp, tài nguyên rừng và văn hóa bản địa. Đặc trưng là mật độ dân cư thấp, địa hình dốc, và đôi khi đối mặt với già hóa – giảm dân số.

3. Phân biệt

  • 山村 vs 農村: 山村 nhấn mạnh yếu tố địa hình núi; 農村 là làng nông nghiệp nói chung (có thể ở đồng bằng).
  • 山村 vs : 村 là đơn vị làng chung chung; 山村 là làng ở vùng núi, sắc thái địa lý rõ hơn.
  • 山村 vs 里山: 里山 là vùng chuyển tiếp giữa đồng bằng và núi thấp, nơi con người quản lý cảnh quan truyền thống; 山村 thường sâu trong vùng núi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả khu vực: 「この山村は高齢化が進んでいる。」
  • Chính sách phát triển: 「山村振興」「山村活性化」.
  • Giáo dục – trải nghiệm: 「山村留学」 (học tập trải nghiệm ở làng núi).
  • Du lịch – văn hóa: 「山村の伝統行事」「山村観光」.
  • Ngữ cảnh: báo chí địa phương, nghiên cứu phát triển vùng, tài liệu du lịch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農村 Liên quan/Đối chiếu Làng nông nghiệp Không nhất thiết ở núi.
過疎 Liên quan Suy giảm dân số Vấn đề phổ biến ở 山村.
中山間地域 Liên quan Khu vực trung du miền núi Thuật ngữ chính sách ở Nhật.
都会/都市 Đối nghĩa Đô thị Đối lập về mật độ, hạ tầng.
限界集落 Liên quan Thôn xóm suy giảm mạnh Khái niệm về cộng đồng sắp mất chức năng.
里山 Liên quan/Đối chiếu Vùng chân núi truyền thống Tương tác người – rừng; không hẳn làng sâu trong núi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 山: núi.
  • 村: làng.
  • Cấu trúc: 山 (núi) + 村 (làng) → làng vùng núi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các 山村 ở Nhật thường có tài nguyên văn hóa phong phú: nhà gỗ truyền thống, lễ hội mùa, nghề thủ công, ẩm thực theo mùa. Thách thức là giao thông hạn chế, việc làm ít, dẫn tới thanh niên rời quê. Gần đây, chuyển đổi số, du lịch bền vững và kinh tế sinh thái (eco-tourism) được kỳ vọng giúp tái sinh cộng đồng.

8. Câu ví dụ

  • この山村では春になると山菜採りが盛んだ。
    Ở ngôi làng miền núi này, vào mùa xuân người ta đi hái rau rừng rất nhộn nhịp.
  • 山村の高齢化が進み、医療アクセスが課題になっている。
    Dân số già ở làng núi ngày càng tăng, việc tiếp cận y tế trở thành vấn đề.
  • 子どもたちは山村留学で自然と向き合う学びを得た。
    Trẻ em qua chương trình du học làng núi đã học được cách đối diện với thiên nhiên.
  • 市は山村振興計画を策定した。
    Thành phố đã lập kế hoạch chấn hưng các làng miền núi.
  • 昔ながらの茅葺き屋根が残る山村を訪ねた。
    Tôi đã thăm một làng miền núi còn giữ mái nhà tranh truyền thống.
  • 山村観光を通じて地域の収入源を多様化する。
    Đa dạng hóa nguồn thu của địa phương thông qua du lịch làng núi.
  • 豪雨で道路が寸断され、山村が孤立した。
    Do mưa lớn cắt đứt đường sá, làng miền núi bị cô lập.
  • 山村の小規模校を統合する案が議論されている。
    Đang bàn thảo phương án sáp nhập các trường quy mô nhỏ ở làng miền núi.
  • 都市と山村の交流イベントが開かれた。
    Sự kiện giao lưu giữa đô thị và làng miền núi đã được tổ chức.
  • 地域の森を守る取り組みが山村から広がっている。
    Nỗ lực bảo vệ rừng đang lan tỏa từ các làng miền núi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 山村 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?