山形
[Sơn Hình]
山型 [Sơn Hình]
山型 [Sơn Hình]
やまがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
Yamagata
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình núi; hình chóp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
山形県の県庁所在地は山形市です。
Thủ phủ của tỉnh Yamagata là thành phố Yamagata.
芳田氏は山形県に生まれ、日本大学芸術学部油絵科を卒業する。
Ông Yoshida sinh ra ở tỉnh Yamagata và tốt nghiệp khoa hội họa dầu tại Khoa Nghệ thuật của Đại học Nhật Bản.