山川 [Sơn Xuyên]
さんせん
やまかわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

núi và sông

Hán tự

Sơn núi
Xuyên sông; dòng suối