山岳重畳 [Sơn Nhạc Trọng Điệp]
さんがくちょうじょう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
núi non trùng điệp
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
núi non trùng điệp