山岳部時間 [Sơn Nhạc Bộ Thời Gian]
さんがくぶじかん

Danh từ chung

Giờ miền núi (múi giờ Mỹ)

Hán tự

Sơn núi
Nhạc đỉnh; núi
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian