Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山岳病
[Sơn Nhạc Bệnh]
さんがくびょう
🔊
Danh từ chung
bệnh độ cao
Hán tự
山
Sơn
núi
岳
Nhạc
đỉnh; núi
病
Bệnh
bệnh; ốm
Từ liên quan đến 山岳病
高山病
こうざんびょう
bệnh độ cao; bệnh núi