屯田兵 [Đồn Điền Binh]
とんでんへい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lính khai hoang

Hán tự

Đồn trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn
Điền ruộng lúa
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật