履践 [Lý Tiễn]
りせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thực hiện; thực thi; thực hành

Hán tự

thực hiện; hoàn thành; giày dép; mang (ở chân)
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện