屠蘇散 [Đồ Tô Tán]
とそさん

Danh từ chung

gia vị dùng trong toso (rượu sake có gia vị)

🔗 屠蘇

Hán tự

Đồ giết mổ; đồ tể; tàn sát
hồi sinh; sống lại; tía tô
Tán rải; tiêu tán