Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屠殺場
[Đồ Sát Trường]
とさつじょう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
lò mổ
Hán tự
屠
Đồ
giết mổ; đồ tể; tàn sát
殺
Sát
giết; giảm
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 屠殺場
畜殺場
ちくさつじょう
lò mổ