屠殺人 [Đồ Sát Nhân]
とさつにん
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
người mổ thịt; công nhân lò mổ
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
người mổ thịt; công nhân lò mổ