屏風絵 [Bình Phong Hội]
びょうぶえ

Danh từ chung

tranh vẽ trên bình phong

🔗 屏風

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

坊主ぼうず屏風びょうぶ上手じょうず坊主ぼうずえがいた。
Một tăng nhân đã vẽ một bức tranh tăng nhân rất khéo trên bình phong.

Hán tự

Bình tường; hàng rào
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Hội tranh; vẽ; bức họa