屏風 [Bình Phong]

屛風 [屛 Phong]

びょうぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bình phong

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

坊主ぼうず屏風びょうぶ上手じょうず坊主ぼうずえがいた。
Một tăng nhân đã vẽ một bức tranh tăng nhân rất khéo trên bình phong.