Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屎尿処理
[Thỉ Niệu Xứ Lý]
しにょうしょり
🔊
Danh từ chung
xử lý nước thải
Hán tự
屎
Thỉ
phân; chất thải
尿
Niệu
nước tiểu
処
Xứ
xử lý; quản lý
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật