屍山血河 [Thi Sơn Huyết Hà]
しざんけつが

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

núi xác sông máu; trận chiến ác liệt

Hán tự

Thi xác chết
Sơn núi
Huyết máu
sông