屋台 [Ốc Đài]

屋体 [Ốc Thể]

やたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

xe đẩy (đặc biệt là xe đẩy thức ăn); quầy hàng; gian hàng

🔗 屋台店

Danh từ chung

kiệu lễ hội; đền thờ di động dành cho thần và có hình dạng như ngôi nhà; sân khấu nhảy múa

🔗 踊り屋台

Danh từ chung

đạo cụ sân khấu mô phỏng theo tòa nhà lớn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khung (của tòa nhà); nền móng

🔗 屋台骨

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà (đặc biệt là nhà nhỏ và tồi tàn)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屋台(やたい)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quầy/gian hàng hoặc xe đẩy bán đồ ăn, thức uống, đồ chơi… mang tính tạm thời; đôi khi (tùy vùng) chỉ “xe kiệu” trong lễ hội.
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Ẩm thực đường phố, lễ hội (祭り), khu ẩm thực đêm
  • Tính phổ biến: Rất thông dụng trong đời sống thường ngày và văn hóa lễ hội
  • Cụm thường gặp: 屋台を出す・屋台が並ぶ・屋台ラーメン・屋台村・屋台街
  • Dạng chữ: Kanji (từ ghép Hán Nhật)

2. Ý nghĩa chính

1) Quầy/xe bán hàng tạm thời ở lễ hội, phố đi bộ, khu ẩm thực đêm: bán takoyaki, yakisoba, taiyaki, yakitori, v.v.

2) (Một số địa phương) Xe kiệu lễ hội tương tự 山車 trong các lễ hội truyền thống; nghĩa này mang tính địa phương, không phổ quát toàn quốc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 露店(ろてん): “sạp/tiệm lộ thiên” nói chung; không nhất thiết có xe đẩy hay mái che kiểu 屋台.
  • 出店(でみせ): Gian hàng tạm mở tại sự kiện/hội chợ; thiên về “hoạt động mở gian hàng”.
  • キッチンカー: Xe ô tô cải tạo để bán đồ ăn; hiện đại hơn, di động xa hơn so với 屋台 truyền thống.
  • 山車(だし) vs 屋台 (nghĩa “xe kiệu”): Nhiều nơi dùng 山車; một số vùng dùng 屋台. Khi nói đồ ăn, dùng 屋台; khi nói kiệu rước, kiểm tra ngữ cảnh vùng miền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả bối cảnh lễ hội: 夏祭りに屋台が並ぶ/屋台で食べる/屋台を出す.
  • Món ăn gắn với quầy: 屋台ラーメン・屋台寿司・屋台のたこ焼き.
  • Kết hợp địa điểm: 福岡の屋台、夜の屋台街、観光地の屋台村.
  • Nghĩa “xe kiệu” thường đi với: 屋台を曳(ひ)く・巡行(じゅんこう)する (mang sắc thái địa phương).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
露店 Gần nghĩa Sạp/tiệm lộ thiên Nhấn mạnh việc bày bán ngoài trời; không nhất thiết là xe đẩy.
出店(でみせ) Liên quan Gian hàng tạm Dùng trong sự kiện, hội chợ; thiên về hành vi “mở gian hàng”.
キッチンカー Biến thể hiện đại Xe bán đồ ăn Xe ô tô cải tạo; di động cao, trang thiết bị đầy đủ.
屋台村・屋台街 Từ phái sinh Làng/khu phố quầy Nhiều quầy tập trung; điểm tham quan/ẩm thực.
店舗・常設店 Đối nghĩa Cửa hàng cố định Địa điểm cố định, hoạt động quanh năm.
山車 Dễ nhầm Xe kiệu lễ hội Ở vài vùng gọi là 屋台; kiểm tra ngữ cảnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : mái nhà, cửa tiệm, nơi chốn (ví dụ: 本屋, 酒屋).
  • : bệ, giá, bục; cũng chỉ đồ đặt lên, chỗ kê.
  • 屋台: “bệ/giá có mái” → hình tượng quầy/xe có mái che để bán hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hình ảnh 屋台 gắn liền với không khí rộn ràng của lễ hội Nhật Bản: mùi sốt yakisoba, âm thanh gọi khách, ánh đèn lồng. Ở Fukuoka, văn hóa 屋台ラーメン về đêm trở thành điểm nhấn du lịch. Khi học từ này, bạn nên liên tưởng đến tính “tạm thời + thân thiện + đường phố” để phân biệt với 店舗 cố định.

8. Câu ví dụ

  • 夏祭りでは屋台ずらりと並ぶ
    Trong lễ hội mùa hè, các quầy 屋台 xếp thành một hàng dài.
  • 仕事帰りに屋台一杯やるのが楽しみだ。
    Tôi thích ghé 屋台 làm vài ly sau giờ làm.
  • 福岡の屋台ラーメンをすするのは格別だ。
    Húp mì ramen ở 屋台 Fukuoka thật đặc biệt.
  • 通りに屋台出始めて、祭りの気分が高まってきた。
    Các 屋台 bắt đầu xuất hiện trên phố, không khí lễ hội tăng lên.
  • 週末は屋台たこ焼きが行列だ。
    Cuối tuần, takoyaki ở 屋台 xếp hàng dài.
  • 観光地の屋台村食べ歩きを楽しんだ。
    Tôi đã vừa đi vừa ăn ở 屋台村 tại điểm du lịch.
  • 彼は祭りで屋台出して焼きそばを売っている。
    Anh ấy mở 屋台 bán yakisoba trong lễ hội.
  • この地域では屋台と言えば山車のことを指す。
    Ở khu vực này, nói 屋台 là chỉ xe kiệu lễ hội.
  • 雨でも屋台には簡易の屋根があって安心だ。
    Dù mưa, 屋台 có mái che nên yên tâm.
  • 夜になると川沿いに屋台灯りをともす
    Đêm đến, các 屋台 dọc bờ sông thắp đèn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屋台 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?