1. Thông tin cơ bản
- Từ: 屋台(やたい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Quầy/gian hàng hoặc xe đẩy bán đồ ăn, thức uống, đồ chơi… mang tính tạm thời; đôi khi (tùy vùng) chỉ “xe kiệu” trong lễ hội.
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Ẩm thực đường phố, lễ hội (祭り), khu ẩm thực đêm
- Tính phổ biến: Rất thông dụng trong đời sống thường ngày và văn hóa lễ hội
- Cụm thường gặp: 屋台を出す・屋台が並ぶ・屋台ラーメン・屋台村・屋台街
- Dạng chữ: Kanji (từ ghép Hán Nhật)
2. Ý nghĩa chính
1) Quầy/xe bán hàng tạm thời ở lễ hội, phố đi bộ, khu ẩm thực đêm: bán takoyaki, yakisoba, taiyaki, yakitori, v.v.
2) (Một số địa phương) Xe kiệu lễ hội tương tự 山車 trong các lễ hội truyền thống; nghĩa này mang tính địa phương, không phổ quát toàn quốc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 露店(ろてん): “sạp/tiệm lộ thiên” nói chung; không nhất thiết có xe đẩy hay mái che kiểu 屋台.
- 出店(でみせ): Gian hàng tạm mở tại sự kiện/hội chợ; thiên về “hoạt động mở gian hàng”.
- キッチンカー: Xe ô tô cải tạo để bán đồ ăn; hiện đại hơn, di động xa hơn so với 屋台 truyền thống.
- 山車(だし) vs 屋台 (nghĩa “xe kiệu”): Nhiều nơi dùng 山車; một số vùng dùng 屋台. Khi nói đồ ăn, dùng 屋台; khi nói kiệu rước, kiểm tra ngữ cảnh vùng miền.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả bối cảnh lễ hội: 夏祭りに屋台が並ぶ/屋台で食べる/屋台を出す.
- Món ăn gắn với quầy: 屋台ラーメン・屋台寿司・屋台のたこ焼き.
- Kết hợp địa điểm: 福岡の屋台、夜の屋台街、観光地の屋台村.
- Nghĩa “xe kiệu” thường đi với: 屋台を曳(ひ)く・巡行(じゅんこう)する (mang sắc thái địa phương).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 露店 |
Gần nghĩa |
Sạp/tiệm lộ thiên |
Nhấn mạnh việc bày bán ngoài trời; không nhất thiết là xe đẩy. |
| 出店(でみせ) |
Liên quan |
Gian hàng tạm |
Dùng trong sự kiện, hội chợ; thiên về hành vi “mở gian hàng”. |
| キッチンカー |
Biến thể hiện đại |
Xe bán đồ ăn |
Xe ô tô cải tạo; di động cao, trang thiết bị đầy đủ. |
| 屋台村・屋台街 |
Từ phái sinh |
Làng/khu phố quầy |
Nhiều quầy tập trung; điểm tham quan/ẩm thực. |
| 店舗・常設店 |
Đối nghĩa |
Cửa hàng cố định |
Địa điểm cố định, hoạt động quanh năm. |
| 山車 |
Dễ nhầm |
Xe kiệu lễ hội |
Ở vài vùng gọi là 屋台; kiểm tra ngữ cảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 屋: mái nhà, cửa tiệm, nơi chốn (ví dụ: 本屋, 酒屋).
- 台: bệ, giá, bục; cũng chỉ đồ đặt lên, chỗ kê.
- 屋台: “bệ/giá có mái” → hình tượng quầy/xe có mái che để bán hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hình ảnh 屋台 gắn liền với không khí rộn ràng của lễ hội Nhật Bản: mùi sốt yakisoba, âm thanh gọi khách, ánh đèn lồng. Ở Fukuoka, văn hóa 屋台ラーメン về đêm trở thành điểm nhấn du lịch. Khi học từ này, bạn nên liên tưởng đến tính “tạm thời + thân thiện + đường phố” để phân biệt với 店舗 cố định.
8. Câu ví dụ
- 夏祭りでは屋台がずらりと並ぶ。
Trong lễ hội mùa hè, các quầy 屋台 xếp thành một hàng dài.
- 仕事帰りに屋台で一杯やるのが楽しみだ。
Tôi thích ghé 屋台 làm vài ly sau giờ làm.
- 福岡の屋台でラーメンをすするのは格別だ。
Húp mì ramen ở 屋台 Fukuoka thật đặc biệt.
- 通りに屋台が出始めて、祭りの気分が高まってきた。
Các 屋台 bắt đầu xuất hiện trên phố, không khí lễ hội tăng lên.
- 週末は屋台のたこ焼きが行列だ。
Cuối tuần, takoyaki ở 屋台 xếp hàng dài.
- 観光地の屋台村で食べ歩きを楽しんだ。
Tôi đã vừa đi vừa ăn ở 屋台村 tại điểm du lịch.
- 彼は祭りで屋台を出して焼きそばを売っている。
Anh ấy mở 屋台 bán yakisoba trong lễ hội.
- この地域では屋台と言えば山車のことを指す。
Ở khu vực này, nói 屋台 là chỉ xe kiệu lễ hội.
- 雨でも屋台には簡易の屋根があって安心だ。
Dù mưa, 屋台 có mái che nên yên tâm.
- 夜になると川沿いに屋台が灯りをともす。
Đêm đến, các 屋台 dọc bờ sông thắp đèn.