屋内 [Ốc Nội]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trong nhà
JP: 屋内にいるのがもったいないぐらいよい天気だった。
VI: Thời tiết đẹp đến mức thật lãng phí nếu ở trong nhà.
🔗 屋外
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trong nhà
JP: 屋内にいるのがもったいないぐらいよい天気だった。
VI: Thời tiết đẹp đến mức thật lãng phí nếu ở trong nhà.
🔗 屋外
屋内 chỉ toàn bộ không gian bên trong một tòa nhà hay công trình có mái che. Dùng khi muốn nhấn mạnh “không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời”. Thường xuất hiện trong biển báo, quy định, tên gọi cơ sở vật chất, và trong văn bản hành chính.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 屋外(おくがい) | Đối nghĩa | Ngoài trời | Cặp đối lập trực tiếp với 屋内. |
| 室内(しつない) | Gần nghĩa | Trong phòng | Phạm vi hẹp hơn; nhấn “bên trong phòng”. |
| インドア | Từ vay mượn | Trong nhà | Thân mật/quảng cáo; trái nghĩa アウトドア. |
| 屋内退避 | Thuật ngữ | Trú ẩn trong nhà | Dùng trong an toàn, thiên tai, sự cố. |
| 屋内競技 | Cụm danh ngữ | Môn thi đấu trong nhà | Tên gọi loại hình thể thao. |
Trong các thông tin khẩn cấp, bạn sẽ thấy cụm 屋内退避, nghĩa là lập tức vào trong nhà, đóng cửa sổ, tắt thông gió nếu có yêu cầu. Khi mô tả địa điểm sự kiện, dùng cặp 屋内・屋外 giúp người nghe hình dung ngay về điều kiện thời tiết, âm thanh, và yêu cầu trang thiết bị (ví dụ: chiếu sáng, thông gió). Trong thiết kế kiến trúc, các chỉ tiêu như 屋内環境 (môi trường trong nhà: nhiệt, ẩm, CO₂) thường được tối ưu hóa để đảm bảo sức khỏe.
Bạn thích bản giải thích này?