屋内 [Ốc Nội]

おくない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong nhà

JP: 屋内おくないにいるのがもったいないぐらいよい天気てんきだった。

VI: Thời tiết đẹp đến mức thật lãng phí nếu ở trong nhà.

🔗 屋外

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

屋内おくない全面ぜんめん禁煙きんえんですよ。
Hút thuốc bị cấm trong nhà.
ナンシーは屋内おくない競技きょうぎきです。
Nancy thích thể thao trong nhà.
真夏まなつには屋内おくないにひっこんで太陽たいようけるしかがないよ。
Vào những ngày nắng nóng, cách duy nhất là ở trong nhà và tránh ánh nắng mặt trời.
あめがひどくってきた、それでわたしたちは屋内おくないあそんだ。
Mưa bắt đầu rơi rất nặng, vì vậy chúng tôi đã chơi trong nhà.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屋内
  • Cách đọc: おくない
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: không gian trong nhà / trong công trình, trái với bên ngoài trời
  • Ví dụ danh ngữ thường gặp: 屋内運動場 (nhà thi đấu trong nhà), 屋内プール (bể bơi trong nhà), 屋内禁煙 (cấm hút thuốc trong nhà), 屋内退避 (trú ẩn trong nhà)

2. Ý nghĩa chính

屋内 chỉ toàn bộ không gian bên trong một tòa nhà hay công trình có mái che. Dùng khi muốn nhấn mạnh “không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời”. Thường xuất hiện trong biển báo, quy định, tên gọi cơ sở vật chất, và trong văn bản hành chính.

3. Phân biệt

  • 屋内 vs 室内(しつない): 室内 thiên về “bên trong một phòng” cụ thể; 屋内 bao quát “bên trong tòa nhà” nói chung (bao gồm hành lang, sảnh, nhà thi đấu...).
  • 屋内 vs 屋外(おくがい): cặp đối nghĩa tiêu chuẩn “trong nhà” – “ngoài trời”.
  • Trong tên sự kiện/cơ sở: khi điều kiện thời tiết không ảnh hưởng, dùng 屋内; nếu chịu ảnh hưởng thời tiết, dùng 屋外.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 屋内で+V (làm gì trong nhà), 屋内に+入る/避難する, 屋内の+N.
  • Danh từ kết hợp: 屋内施設, 屋内活動, 屋内競技, 屋内照明, 屋内温度, 屋内空間, 屋内換気.
  • Văn cảnh: thông báo an toàn, hướng dẫn sơ tán (屋内退避), quy định cấm hút thuốc (屋内禁煙), mô tả địa điểm tổ chức sự kiện.
  • Sắc thái: trung tính – trang trọng; hay gặp trong biển hiệu và văn bản kỹ thuật/quản lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
屋外(おくがい) Đối nghĩa Ngoài trời Cặp đối lập trực tiếp với 屋内.
室内(しつない) Gần nghĩa Trong phòng Phạm vi hẹp hơn; nhấn “bên trong phòng”.
インドア Từ vay mượn Trong nhà Thân mật/quảng cáo; trái nghĩa アウトドア.
屋内退避 Thuật ngữ Trú ẩn trong nhà Dùng trong an toàn, thiên tai, sự cố.
屋内競技 Cụm danh ngữ Môn thi đấu trong nhà Tên gọi loại hình thể thao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mái nhà, tòa nhà.
  • : bên trong.
  • Kết hợp tạo nghĩa trực tiếp “bên trong nhà”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các thông tin khẩn cấp, bạn sẽ thấy cụm 屋内退避, nghĩa là lập tức vào trong nhà, đóng cửa sổ, tắt thông gió nếu có yêu cầu. Khi mô tả địa điểm sự kiện, dùng cặp 屋内・屋外 giúp người nghe hình dung ngay về điều kiện thời tiết, âm thanh, và yêu cầu trang thiết bị (ví dụ: chiếu sáng, thông gió). Trong thiết kế kiến trúc, các chỉ tiêu như 屋内環境 (môi trường trong nhà: nhiệt, ẩm, CO₂) thường được tối ưu hóa để đảm bảo sức khỏe.

8. Câu ví dụ

  • 雨なので試合は屋内で行われる。
    Vì mưa nên trận đấu được tổ chức trong nhà.
  • この施設は屋内禁煙です。
    Cơ sở này cấm hút thuốc trong nhà.
  • 避難指示が出たら、まず屋内に退避してください。
    Khi có lệnh sơ tán, trước hết hãy trú ẩn trong nhà.
  • 夏でも屋内プールなら快適に泳げる。
    Dù mùa hè, nếu là bể bơi trong nhà thì bơi rất thoải mái.
  • 撮影は屋内のみ許可されています。
    Chỉ được phép chụp ảnh trong nhà.
  • 会場は屋内のアリーナに変更になりました。
    Địa điểm đã đổi sang nhà thi đấu trong nhà.
  • 屋内の湿度を適切に保つことが大切だ。
    Việc giữ độ ẩm trong nhà ở mức phù hợp là quan trọng.
  • ペットは屋内で飼うようお願いします。
    Vui lòng nuôi thú cưng trong nhà.
  • イベントは屋内と屋外の両方で実施します。
    Sự kiện tổ chức cả trong nhà lẫn ngoài trời.
  • 強風のため、見学は屋内エリアに限定します。
    Do gió mạnh, tham quan chỉ giới hạn ở khu vực trong nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屋内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?