1. Thông tin cơ bản
- Từ: 屈指
- Cách đọc: くっし
- Từ loại: danh từ (dùng như định ngữ với の)
- Nghĩa khái quát: “hàng đầu, thuộc tốp đầu, đếm trên đầu ngón tay”
- Phong cách: trang trọng, văn viết, báo chí
2. Ý nghĩa chính
屈指 nghĩa đen là “cúi/bẻ ngón tay để đếm”, nghĩa bóng là “thuộc số ít những cái tốt nhất; hàng đầu”. Dùng phổ biến trong các cụm như 屈指の+danh từ (屈指の企業, 全国屈指の観光地).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 屈指 vs 指折り: nghĩa gần như nhau; 指折り thiên khẩu ngữ hơn, 屈指 trang trọng hơn.
- 随一: “đệ nhất, nhất nhì” – thường nhấn mạnh số một; 屈指 nhấn “trong số tốt nhất”.
- 一流/トップクラス/抜群: cùng trường nghĩa “xuất sắc”, nhưng sắc thái khác: 一流 nói đẳng cấp, 抜群 là “vượt trội”, 屈指 là “nằm trong tốp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 屈指のN/全国屈指/世界屈指/国内屈指.
- Ngữ cảnh: bài báo, brochure du lịch, giới thiệu công ty, đánh giá thành tích.
- Lưu ý: Hiếm khi dùng như vị ngữ độc lập; thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 指折り |
Đồng nghĩa gần |
Đếm trên đầu ngón tay |
Thân mật hơn; cả hai đều nghĩa “hàng đầu”. |
| 随一 |
Gần nghĩa |
Nhất, đệ nhất |
Nhấn mạnh “số một” rõ hơn 屈指. |
| 一流 |
Liên quan |
Hạng nhất |
Nhấn đẳng cấp chuyên nghiệp. |
| トップクラス |
Liên quan |
Tốp đầu |
Katakana, hiện đại, quảng cáo. |
| 抜群 |
Liên quan |
Vượt trội |
Nhấn nổi bật hẳn lên. |
| 平凡 |
Đối nghĩa |
Bình thường, tầm thường |
Trái nghĩa về mức độ nổi bật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 屈: khuất, cong, cúi (bẻ, gập).
- 指: ngón tay, chỉ trỏ.
- Kết hợp: “bẻ ngón tay để đếm” → chỉ số lượng ít ỏi, tinh hoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết trang trọng (báo chí, brochure), ưu tiên 屈指のN/全国屈指. Nếu muốn sắc thái đời thường, dùng 指折りのN. Còn khi chắc chắn “số một”, dùng 随一 để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- この町は国内屈指の温泉地だ。
Thị trấn này là vùng suối nước nóng hàng đầu trong nước.
- 彼は世界屈指のピアニストとして知られる。
Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ piano hàng đầu thế giới.
- 当社は業界屈指の技術力を誇る。
Công ty chúng tôi tự hào có năng lực kỹ thuật thuộc tốp đầu ngành.
- この大学は研究実績が屈指だ。
Đại học này có thành tích nghiên cứu hàng đầu.
- 山頂からの眺めは地域屈指の美しさだ。
Khung cảnh từ đỉnh núi đẹp thuộc hàng đầu khu vực.
- 彼女はチームでも屈指のスプリンターだ。
Cô ấy là một trong những vận động viên chạy nước rút hàng đầu đội.
- この美術館は所蔵品の質で屈指と評される。
Bảo tàng này được đánh giá là hàng đầu về chất lượng sưu tập.
- 観光客数は全国屈指の規模に達した。
Lượng du khách đã đạt quy mô thuộc hàng đầu cả nước.
- 彼は会社でも屈指の問題解決力を持つ。
Anh ấy có năng lực giải quyết vấn đề hàng đầu trong công ty.
- この港は水深の深さで屈指だ。
Cảng này thuộc hàng đầu về độ sâu mực nước.