Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
居囃子
[Cư Tạp Tử]
いばやし
🔊
Danh từ chung
màn noh ngắn
Hán tự
居
Cư
cư trú
囃
Tạp
chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay
子
Tử
trẻ em