Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尾鰭
[Vĩ Kì]
尾びれ
[Vĩ]
おびれ
🔊
Danh từ chung
📝 đôi khi là おひれ
vây đuôi
Hán tự
尾
Vĩ
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
鰭
Kì
vây