尾
[Vĩ]
お
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
đuôi (động vật)
JP: 雄のくじゃくは尾の羽毛が色彩豊かである。
VI: Lông đuôi của con công đực có màu sắc rực rỡ.
Danh từ chung
đuôi (diều, v.v.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên văn học
đuôi (sao chổi)
Danh từ chung
dốc chân núi