尽かす
[Tận]
つかす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
sử dụng hoàn toàn; dùng hết; cạn kiệt
JP: 毎晩飲み歩いてばかりいたら、奥さんに愛想尽かされるぞ。
VI: Nếu cứ mải mê đi nhậu nhẹt mỗi tối, anh sẽ bị vợ mình chán ngấy đấy.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm ai đó mất kiên nhẫn; từ bỏ (ai đó)
🔗 愛想を尽かす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は、甲斐性のない夫に愛想を尽かして離婚しました。
Cô ấy đã chán chồng vô dụng và ly hôn.