Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尼僧院
[Ni Tăng Viện]
にそういん
🔊
Danh từ chung
tu viện nữ; nhà dòng nữ
Hán tự
尼
Ni
ni cô
僧
Tăng
nhà sư Phật giáo; tu sĩ
院
Viện
viện; đền
Từ liên quan đến 尼僧院
尼寺
あまでら
tu viện; nhà dòng