尻餅
[Khào Bính]
尻もち [Khào]
尻餠 [Khào Bính]
尻もち [Khào]
尻餠 [Khào Bính]
しりもち
Danh từ chung
ngã ngửa; ngã ngồi
🔗 尻餅をつく
Danh từ chung
bánh mochi dùng để mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ; mochi buộc vào lưng trẻ nếu trẻ bắt đầu đi trước sinh nhật đầu tiên để làm trẻ ngã ngửa