就航 [Tựu Hàng]
しゅうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi vào hoạt động (trên tuyến đường)

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay