就縛 [Tựu Phược]
しゅうばく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị bắt giữ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị bắt giữ